--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắm ruộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắm ruộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắm ruộng
+
Stake out fields (said of a debtor)
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
caustically
:
châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother
+
mừng công
:
Make merry (on the occasion of some success)Lễ mừng công thắng trậnA triumphal merry-making party
+
fluff
:
làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông